Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
buộc tội


(luật học, pháp lý) accuser; inculper; charger
Không thể buộc tội ai mà không có chứng cứ
incapable d'accuser quelqu'un sans preuves
Người ta buộc tội hắn đã đầu độc vợ
on l'accuse d'avoir empoisonné sa femme
Buộc cho một người tội phản quốc
inculper un homme de haute trahison
Buộc tội một bị cáo
charger un accusé
incriminer
bản buộc tội
(luật học, pháp lý) réquisitoire
lời buộc tội
accusation; charge
kẻ bị buộc tội
accusé; inculpé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.